văn phòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn phòng+ noun
- office secretariat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn phòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "văn phòng":
văn phong văn phòng - Những từ có chứa "văn phòng":
chánh văn phòng phó văn phòng văn phòng văn phòng phẩm - Những từ có chứa "văn phòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chancellery clerical hall desk chamber non-combatant force out pen-driver saloon preventive more...
Lượt xem: 607